Có 2 kết quả:

劝勉 quàn miǎn ㄑㄩㄢˋ ㄇㄧㄢˇ勸勉 quàn miǎn ㄑㄩㄢˋ ㄇㄧㄢˇ

1/2

Từ điển phổ thông

khuyên bảo và khích lệ, động viên

Từ điển Trung-Anh

(1) to advise
(2) to encourage

Từ điển phổ thông

khuyên bảo và khích lệ, động viên

Từ điển Trung-Anh

(1) to advise
(2) to encourage